寡聞 [Quả Văn]
かぶん

Danh từ chung

⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)

ít kiến thức (về); thiếu thông tin

Hán tự

Quả góa phụ; thiểu số; ít
Văn nghe; hỏi; lắng nghe