寡作 [Quả Tác]
かさく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

ít tác phẩm (nhà văn, nghệ sĩ, v.v.)

Trái nghĩa: 多作

Hán tự

Quả góa phụ; thiểu số; ít
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị