[Tẩm]
しん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

ngủ

JP: りないので、今日きょうはやめにます。

VI: Tôi thiếu ngủ nên hôm nay sẽ đi ngủ sớm.

Hán tự

Tẩm nằm xuống; ngủ