寝茣蓙
[Tẩm Vội 蓙]
寝蓙 [Tẩm 蓙]
寝ござ [Tẩm]
寝蓙 [Tẩm 蓙]
寝ござ [Tẩm]
ねござ
Danh từ chung
chiếu cói ngủ