寝苦しい
[Tẩm Khổ]
ねぐるしい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
khó ngủ
JP: 夏の夜は寝苦しい。
VI: Đêm mùa hè rất khó ngủ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
昨日の夜はとても蒸し暑くて、寝苦しかったね。
Đêm qua thật là nóng và oi bức, khiến tôi khó ngủ.