Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
寒鯉
[Hàn Lý]
かんごい
🔊
Danh từ chung
cá chép mùa lạnh
🔗 鯉
Hán tự
寒
Hàn
lạnh
鯉
Lý
cá chép