寒風 [Hàn Phong]
かんぷう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

gió lạnh

JP: 寒風かんぷう骨身ほねみにしみた。

VI: Gió lạnh thấu xương.

Hán tự

Hàn lạnh
Phong gió; không khí; phong cách; cách thức