寒熱 [Hàn Nhiệt]
かんねつ

Danh từ chung

lạnh và nóng

Danh từ chung

rét run và sốt

Hán tự

Hàn lạnh
Nhiệt nhiệt; nhiệt độ; sốt; cuồng nhiệt; đam mê

Từ liên quan đến 寒熱