寒垢離 [Hàn Cấu Ly]
かんごり

Danh từ chung

tắm nước lạnh vào mùa đông

Hán tự

Hàn lạnh
Cấu bẩn; cáu bẩn; ráy tai
Ly tách rời; chia cắt; rời xa; lạc đề