寒冷前線 [Hàn Lãnh Tiền Tuyến]
かんれいぜんせん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Khí tượng học

mặt trận lạnh

🔗 温暖前線

Hán tự

Hàn lạnh
Lãnh mát mẻ; lạnh (bia, người); làm lạnh
Tiền phía trước; trước
Tuyến đường; tuyến

Từ liên quan đến 寒冷前線