寒々 [Hàn 々]
寒寒 [Hàn Hàn]
さむざむ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

lạnh giá; rất lạnh (ví dụ: phong cảnh)

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

ảm đạm (ví dụ: phòng, đường phố); hoang vắng; trống rỗng (không có đồ đạc)

Hán tự

Hàn lạnh