富士山
[Phú Sĩ Sơn]
不二山 [Bất Nhị Sơn]
不尽山 [Bất Tận Sơn]
不二山 [Bất Nhị Sơn]
不尽山 [Bất Tận Sơn]
ふじさん
ふじやま
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
núi Phú Sĩ
JP: ここから富士山が見えるよ。
VI: Từ đây bạn có thể nhìn thấy núi Phú Sĩ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
富士山は美しい。
Núi Phú Sĩ rất đẹp.
富士山に登りたいな。
Tôi muốn leo núi Phú Sĩ.
車窓から富士山が見えました。
Tôi nhìn thấy núi Phú Sĩ từ cửa sổ xe.
日本は富士山で有名です。
Nhật Bản nổi tiếng với núi Phú Sĩ.
もう一度富士山に登りたい。
Tôi muốn leo núi Phú Sĩ một lần nữa.
もう一度富士山に登りたいな。
Tôi muốn leo núi Phú Sĩ một lần nữa.
遠くに富士山が見える。
Từ xa có thể nhìn thấy núi Phú Sĩ.
遠くに富士山が見えた。
Tôi đã nhìn thấy núi Phú Sĩ từ xa.
ここからは富士山が見えます。
Từ đây bạn có thể nhìn thấy núi Phú Sĩ.
富士山ならここから見えるよ。
Nếu là núi Phú Sĩ thì bạn có thể nhìn thấy từ đây.