富国強兵 [Phú Quốc 強 Binh]
ふこくきょうへい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)  ⚠️Từ lịch sử

📝 khẩu hiệu của chính phủ thời Minh Trị

phú quốc cường binh

Hán tự

Phú giàu có; làm giàu; phong phú
Quốc quốc gia
mạnh mẽ
Binh lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật