Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
寅の年
[Dần Niên]
とらのとし
🔊
Cụm từ, thành ngữ
Danh từ chung
năm Dần
🔗 寅年
Hán tự
寅
Dần
dấu hiệu của hổ; 3-5 giờ sáng; dấu hiệu thứ ba của hoàng đạo Trung Quốc
年
Niên
năm; đơn vị đếm cho năm