寄せ [Kí]

よせ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

nước đi cuối (trong cờ vây, shogi, hoặc cờ vua); tàn cuộc

Danh từ dùng như hậu tố

tập hợp; thu thập

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし毛皮けがわのコートにほおせ、それがえる夢見ゆめみた。
Tôi đã tựa má vào chiếc áo khoác lông và mơ về ngày mình có thể mua nó.
いもわかきも、金持かねもちも貧乏人びんぼうにんも、そろってこたえました。民主みんしゅ党員とういん共和党きょうわとういんも、黒人こくじん白人はくじんも、ヒスパニックもアジアじんもアメリカ先住民せんじゅうみんも、ゲイもストレートも、障害しょうがいしゃ障害しょうがいのないひとたちも。アメリカじんはみんなして、こたえをしました。アメリカは今夜こんや世界中せかいじゅうにメッセージをはっしたのです。わたしたちはただたん個人こじんがバラバラにあつまっているくにだったこともなければ、たんなるあかしゅうあおしゅうあつめだったこともないと。わたしたちはいまも、そしてこれからさきもずっと、すべてのしゅう一致いっち団結だんけつしたアメリカがっしゅうこくなのです。
Mọi người, già trẻ, giàu nghèo, đã cùng nhau trả lời. Cả đảng Dân chủ lẫn đảng Cộng hòa, người da đen lẫn người da trắng, người Hispanic lẫn người châu Á, người bản địa Mỹ, người đồng tính lẫn người dị tính, người khuyết tật lẫn người không khuyết tật. Người Mỹ đã cùng nhau đưa ra câu trả lời. Đêm nay, nước Mỹ đã gửi một thông điệp đến toàn thế giới. Chúng ta không bao giờ chỉ là một quốc gia gồm những cá nhân riêng lẻ tụ tập lại, cũng không chỉ là một tập hợp các bang đỏ và bang xanh. Chúng ta vẫn là, và sẽ mãi là, một nước Mỹ thống nhất.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 寄せ(よせ)
  • Loại từ: danh từ (danh hoá từ động từ 寄せる); thành tố ghép
  • Ngữ vực: đời sống, ẩm thực, cờ vây/cờ tướng Nhật (囲碁・将棋), marketing

2. Ý nghĩa chính

- Gốc nghĩa: “sự dồn/gom/kéo lại gần” (từ động từ 寄せる). Từ đó phát triển:

  • Trong cờ vây/cờ tướng Nhật: 寄せ = giai đoạn kết thúc/chiến thuật dồn ép để thắng.
  • Trong ẩm thực: món “寄せ” = trộn nhiều nguyên liệu “gôm” lại (寄せ鍋, 寄せ物).
  • Thành tố trong từ ghép: 客寄せ (thu hút khách), 寄せ書き (cùng viết lời nhắn), 寄せ集め (tập hợp tạp nham)…

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 寄せ (danh từ) vs 寄せる (động từ “dồn/gom lại”).
  • 寄せ vs 寄席(よせ): khác kanji và nghĩa. 寄席 là sân khấu tạp kỹ/ra-kugo.
  • よせ! (mệnh lệnh của よす “thôi đi”) thường viết bằng kana; không phải 寄せ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như danh từ độc lập (trong cờ): 将棋の寄せ, 終盤の寄せ.
  • Là thành tố ghép sau danh từ: 寄せ, 寄せ書き, 寄せ集め, 寄せ鍋.
  • Ẩm thực: 〜の寄せ nghĩa là món “gôm/trộn” nhiều thành phần lại, thường dùng gelatin/nước dùng để kết dính.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
寄せる Động từ gốc dồn, kéo lại gần, gom Tha động từ.
寄せ鍋 Từ ghép lẩu tổng hợp Ẩm thực gia đình/quán ăn.
寄せ書き Từ ghép thiệp/lời nhắn tập thể Nghi thức chia tay, chúc mừng.
寄せ集め Từ ghép đồ tạp nham, góp nhặt Sắc thái không cao cấp.
締め/終盤 Liên quan khâu kết/đoạn cuối Trong cờ: gần nghĩa với “kết thúc”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 寄: ghé, dồn, dựa vào.
  • せ: dạng danh hoá (連用形 “寄せ” từ 寄せる) → thành danh từ/tiền tố ghép.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong truyền thông/marketing, nói “客寄せコンテンツ” ám chỉ nội dung “mồi” kéo khách đến. Còn trong cờ vây, luyện “寄せ” tốt giúp chuyển ưu thế nhỏ thành thắng lợi chắc chắn – kỹ năng thường bị xem nhẹ so với khai cuộc.

8. Câu ví dụ

  • 将棋の寄せが甘くて詰ませられなかった。
    Khâu dồn ép cuối ván shogi của tôi non nên không chiếu hết được.
  • この料理は海鮮の寄せだ。
    Món này là “gôm” hải sản lại nấu chung.
  • 送別会で寄せ書きを渡した。
    Chúng tôi trao thiệp lời nhắn tập thể.
  • 商店街は夏祭りで客寄せを狙っている。
    Khu phố thương mại nhắm tới việc kéo khách bằng lễ hội mùa hè.
  • 終盤の寄せを強化する練習メニューを組んだ。
    Đã lập giáo án luyện kỹ năng dồn ép cuối ván.
  • このテリーヌ風の寄せは見た目も華やかだ。
    Món “gôm” kiểu terrine này trông cũng rất bắt mắt.
  • 急ごしらえの寄せ集めチームにしては健闘した。
    Đội “góp nhặt vội” vậy mà thi đấu khá.
  • 波の寄せる音が心地よい。
    Âm thanh sóng dồn vào bờ nghe thật dễ chịu.
  • 期間限定メニューは強力な客寄せになる。
    Thực đơn giới hạn thời gian là công cụ kéo khách mạnh.
  • 彼の寄せの正確さはプロ顔負けだ。
    Độ chính xác khâu dồn ép cuối ván của anh ấy khiến cả chuyên nghiệp cũng phải nể.
💡 Giải thích chi tiết về từ 寄せ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?