宿り木 [Túc Mộc]
宿木 [Túc Mộc]
寄生木 [Kí Sinh Mộc]
やどりぎ

Danh từ chung

cây tầm gửi

Danh từ chung

cây ký sinh

Hán tự

宿
Túc nhà trọ; cư trú
Mộc cây; gỗ
đến gần; thu thập
Sinh sinh; cuộc sống

Từ liên quan đến 宿り木