家電
[Gia Điện]
かでん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
đồ gia dụng (điện); thiết bị gia dụng; điện tử tiêu dùng