家計簿 [Gia Kế Bộ]
かけいぼ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

sổ chi tiêu gia đình

JP: つま家計かけい簿をつけています。

VI: Vợ tôi đang ghi chép sổ sách gia đình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なにしてるの?」「家計かけい簿をね。うちの家計かけいカチカチだから、こういうところからちゃんとしないと」
"Đang làm gì đấy?" "Tớ đang ghi sổ sách gia đình đây. Vì tình hình tài chính nhà tớ khá eo hẹp, nên phải quản lý chặt chẽ từ những việc nhỏ như thế này."

Hán tự

Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường
簿
Bộ sổ đăng ký; sổ ghi chép