家宅捜査
[Gia Trạch Sưu Tra]
かたくそうさ
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
khám nhà (ví dụ: bởi cảnh sát)
JP: 警察は家宅捜査をし2キロのヘロインを押収した。
VI: Cảnh sát đã tiến hành khám xét nhà cửa và thu giữ 2kg heroin.
🔗 家宅捜索