Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
宵越し
[Tiêu Việt]
よいごし
🔊
Danh từ chung
(giữ) qua đêm
Hán tự
宵
Tiêu
buổi tối
越
Việt
vượt qua; băng qua; di chuyển đến; vượt quá; Việt Nam