宵祭り [Tiêu Tế]
宵祭 [Tiêu Tế]
よいまつり

Danh từ chung

lễ hội nhỏ trước lễ hội chính; đêm trước lễ hội

🔗 本祭り

Hán tự

Tiêu buổi tối
Tế nghi lễ; cầu nguyện; kỷ niệm; thần thánh hóa; thờ cúng