Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
宵待草
[Tiêu Đãi Thảo]
よいまちぐさ
🔊
Danh từ chung
hoa anh thảo
Hán tự
宵
Tiêu
buổi tối
待
Đãi
chờ đợi; phụ thuộc vào
草
Thảo
cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo