宵寝 [Tiêu Tẩm]
よいね

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ngủ sớm

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ngủ trưa

Hán tự

Tiêu buổi tối
Tẩm nằm xuống; ngủ