宵っぱり [Tiêu]
宵っ張り [Tiêu Trương]
よいっぱり

Danh từ chung

cú đêm; người thức khuya

JP: わたしもそうだが、IT業界ぎょうかいにはよいりのひとおおいにちがいない。

VI: Tôi cũng vậy, nhưng chắc chắn ngành IT có nhiều người thường thức khuya.

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

thức khuya; giữ giờ khuya

Hán tự

Tiêu buổi tối
Trương đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)