1. Thông tin cơ bản
- Từ: 室内
- Cách đọc: しつない
- Loại từ: Danh từ; trạng từ chỉ nơi chốn khi dùng với で
- Lĩnh vực: Chung, kiến trúc, an toàn, âm nhạc
2. Ý nghĩa chính
室内 nghĩa là “trong phòng, trong nhà” theo nghĩa không gian kín. Dùng để chỉ vị trí hoặc tính chất “trong nhà” của hoạt động, đồ vật: 室内で, 室内の, 室内用.
3. Phân biệt
- 屋内: “trong nhà” nói chung (bên trong công trình). 室内 thiên về bên trong phòng cụ thể, sắc thái gần gũi hơn.
- 室外/屋外: ngoài phòng/ngoài trời, là đối nghĩa của 室内.
- 内部: bên trong nội bộ, trừu tượng hơn, không nhất thiết là không gian vật lý như phòng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu dùng: 室内で + V (làm V trong nhà), 室内の + N (N trong phòng), 室内用 (dùng trong nhà).
- Cụm thường gặp: 室内禁煙 (cấm hút thuốc trong nhà), 室内照明 (chiếu sáng trong phòng), 室内温度 (nhiệt độ phòng), 室内楽 (nhạc thính phòng).
- Dùng trong chỉ dẫn an toàn, mô tả kiến trúc, sản phẩm, và ngữ cảnh nghệ thuật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 屋内 |
Đồng nghĩa gần |
Trong nhà |
Phạm vi rộng hơn, chỉ không gian bên trong công trình |
| 室外 |
Đối nghĩa |
Ngoài phòng |
Đối lập trực tiếp với 室内 |
| 屋外 |
Đối nghĩa |
Ngoài trời |
Chung cho không gian ngoài tòa nhà |
| 室内楽 |
Liên quan |
Nhạc thính phòng |
Thể loại âm nhạc dành cho không gian nhỏ trong phòng |
| 内部 |
Liên quan |
Bên trong |
Tính trừu tượng, không nhất thiết là không gian |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji:
- 室: phòng, buồng (On: シツ)
- 内: bên trong, nội bộ (On: ナイ)
- Ý hợp thành: không gian bên trong một căn phòng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi chọn từ, nếu nói về “tập luyện thể thao trong nhà”, cả 室内 và 屋内 đều dùng được; 屋内 nghe bao quát hơn (nhà thi đấu), còn 室内 gợi phạm vi hẹp như căn phòng, lớp học. Với biển báo, “室内禁煙” là cách nói phổ biến.
8. Câu ví dụ
- 冬は室内で運動する人が増える。
Mùa đông số người tập thể dục trong nhà tăng lên.
- この植物は室内でも育てられる。
Loài cây này có thể trồng trong nhà.
- 室内ではマスクの着用をお願いします。
Xin vui lòng đeo khẩu trang khi ở trong phòng.
- 電動キックボードは室内での使用を禁止します。
Cấm sử dụng xe scooter điện trong nhà.
- 室内温度を一定に保ってください。
Hãy giữ nhiệt độ phòng ổn định.
- 彼は室内楽の演奏会に出演する。
Anh ấy biểu diễn trong buổi hòa nhạc thính phòng.
- 雨なので室内でピクニックをする。
Vì mưa nên chúng tôi picnic trong nhà.
- この塗料は室内用です。
Loại sơn này dùng cho trong nhà.
- 室内の照明をもう少し明るくして。
Làm sáng đèn trong phòng thêm chút nữa.
- 室内は土足厳禁です。
Bên trong phòng cấm đi giày.