宣撫工作 [Tuyên Phủ Công Tác]
せんぶこうさく

Danh từ chung

công tác bình định

Hán tự

Tuyên tuyên bố; thông báo
Phủ vuốt ve; vỗ nhẹ; làm mượt
Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị