Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
宣撫工作
[Tuyên Phủ Công Tác]
せんぶこうさく
🔊
Danh từ chung
công tác bình định
Hán tự
宣
Tuyên
tuyên bố; thông báo
撫
Phủ
vuốt ve; vỗ nhẹ; làm mượt
工
Công
thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
作
Tác
làm; sản xuất; chuẩn bị