実践道徳 [Thực Tiễn Đạo Đức]
じっせんどうとく

Danh từ chung

đạo đức thực tiễn

Hán tự

Thực thực tế; hạt
Tiễn giẫm; bước lên; giẫm đạp; thực hành; thực hiện
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
Đức nhân từ; đức hạnh; tốt lành; đáng kính