実践哲学 [Thực Tiễn Triết Học]
じっせんてつがく

Danh từ chung

triết học thực hành

Hán tự

Thực thực tế; hạt
Tiễn giẫm; bước lên; giẫm đạp; thực hành; thực hiện
Triết triết học; rõ ràng
Học học; khoa học