Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
実践例
[Thực Tiễn Lệ]
じっせんれい
🔊
Danh từ chung
ví dụ thực tiễn
Hán tự
実
Thực
thực tế; hạt
践
Tiễn
giẫm; bước lên; giẫm đạp; thực hành; thực hiện
例
Lệ
ví dụ; phong tục; sử dụng; tiền lệ