実感 [Thực Cảm]

じっかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

cảm giác thực sự; cảm giác thực tế

JP: オーストラリアへってはじめて、日本にほんはなんとちいさいくにかと実感じっかんした。

VI: Tôi đã không nhận ra Nhật Bản nhỏ đến thế nào cho đến khi tôi tới Úc.

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

thực sự cảm thấy; có cảm giác thực sự (rằng ...); trải nghiệm cá nhân

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きていることを実感じっかんする。
Cảm nhận được sự sống.
なんかまだ結婚けっこんしたっていう実感じっかんがわかないんだよ。
Cứ như thế nào đó, tôi không thể cảm nhận được mình đã kết hôn rồi.
うごけるようになると健康けんこう有難ありがたさを実感じっかんしますよね。
Khi có thể vận động, bạn thực sự cảm nhận được tầm quan trọng của sức khỏe.
このほんんで、友情ゆうじょう大切たいせつさをあらためて実感じっかんしました。
Đọc cuốn sách này, tôi lại càng cảm nhận sâu sắc tầm quan trọng của tình bạn.
わたし両親りょうしんしたきびしい規則きそくは、結局けっきょくわたしのためをおもってのことだったことが実感じっかんとしてよくわかった。
Tôi đã hiểu rằng những quy tắc nghiêm ngặt mà bố mẹ tôi đặt ra cuối cùng là vì lợi ích của tôi.
戦争せんそうはじまったといたが、父親ちちおやぐん徴兵ちょうへいされるまでながいこと、かれはそれを十分じゅっぷん実感じっかんしていなかった。
Anh ấy không thực sự cảm nhận được chiến tranh đã bắt đầu cho đến khi cha anh ấy được gọi nhập ngũ.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 実感
  • Cách đọc: じっかん
  • Loại từ: Danh từ + する
  • Nghĩa khái quát: cảm nhận thực sự, cảm thấy một cách cụ thể
  • Lĩnh vực: đời sống thường ngày, truyền thông, kinh tế-xã hội
  • Trình độ ước lượng: N2–N1
  • Sắc thái: nhấn mạnh trải nghiệm cá nhân, có tính chân thực

2. Ý nghĩa chính

  • Trải nghiệm và cảm nhận “thật sự” về một sự việc, khác với hiểu biết trên lý thuyết hay nghe nói.
  • Thường dùng ở dạng 実感する(cảm nhận rõ ràng), 実感が湧く(nảy sinh cảm giác thực), 実感がない(không có cảm giác thực)。

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 感じる: “cảm thấy” chung chung. 実感する: cảm thấy một cách “rõ ràng, có cơ sở trải nghiệm”.
  • 体感: cảm nhận bằng cơ thể (nhiệt độ, tốc độ…). 実感: rộng hơn, bao gồm cảm nhận tâm lý-xã hội.
  • 体験: bản thân đã trải qua. 実感: cảm nhận nảy sinh từ trải nghiệm hoặc quan sát đủ mạnh.
  • 実感値: “giá trị cảm nhận” (ví dụ trong marketing); không phải cảm xúc thuần túy mà gần với đánh giá thực tế.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: ~を実感する/~という実感がある/実感が湧く/実感を伴う/実感に乏しい。
  • Đi kèm: 成長, 回復, 効果, ありがたみ, 重み, 現実, 父親・母親の実感, 合格の実感。
  • Ngữ cảnh: phát biểu cá nhân, phóng sự xã hội, bình luận kinh tế (“景気回復を実感できない”).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
感じる Liên quan Cảm thấy Tổng quát, không nhấn “thực sự”.
体感 Gần nghĩa Cảm nhận bằng cơ thể Vật lý, trực thân.
実体験 Liên quan Trải nghiệm thực tế Nguồn gốc tạo ra 実感.
実感値 Liên quan Giá trị cảm nhận Thuật ngữ trong nghiên cứu/marketing.
実感がない Cụm cố định Không có cảm giác thực Dùng khi chưa “ngấm” thực tế.
実感を伴う Cụm cố định Kèm theo cảm nhận thực Nhấn độ chân thực.
実感に乏しい Cụm cố định Thiếu cảm nhận thực Văn phong báo chí/bình luận.
実感する Dạng động từ Cảm nhận rõ Thường dùng nhất.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 実(ジツ): thật, thực, kết quả; mang nghĩa “thực tế”.
  • 感(カン): cảm giác, cảm nhận.
  • Ý hợp: “cảm nhận về cái thực”, nhấn trải nghiệm thật.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật hiện đại, 実感 thường xuất hiện khi khoảng cách giữa “số liệu/báo cáo” và “trải nghiệm bản thân” được so sánh. Khi người Nhật nói “実感がない”, không nhất thiết phủ định thực tế, mà chỉ nói rằng bản thân chưa “nếm” thấy nó trong đời sống hằng ngày.

8. Câu ví dụ

  • 昇進したが、まだ実はあまり実感がない。
    Tôi đã thăng chức nhưng vẫn chưa cảm thấy thực sự.
  • 努力の成果を実感した瞬間、涙が出た。
    Tôi rơi nước mắt vào khoảnh khắc cảm nhận rõ thành quả nỗ lực.
  • 景気回復を実感できない人が多い。
    Nhiều người không thể cảm nhận được sự phục hồi kinh tế.
  • 父親になった実感がようやく湧いてきた。
    Cuối cùng tôi mới thực sự có cảm giác làm cha.
  • 留学で語学力の伸びを実感した。
    Tôi cảm nhận rõ sự tiến bộ ngôn ngữ nhờ du học.
  • この制度の効果を市民が実感するには時間がかかる。
    Để người dân cảm nhận hiệu quả của chế độ này cần thời gian.
  • 受賞の知らせを聞いても、まだ実感が湧かない。
    Dù nghe tin đoạt giải, tôi vẫn chưa có cảm giác thực.
  • 現場を見て、危機の深刻さを実感した。
    Tận mắt chứng kiến, tôi cảm nhận rõ mức độ nghiêm trọng của khủng hoảng.
  • 体調が戻りつつあるのを実感している。
    Tôi đang cảm nhận được cơ thể dần hồi phục.
  • 日々の小さな変化が積み重なって、上達を実感できる。
    Những thay đổi nhỏ mỗi ngày tích lại giúp cảm nhận rõ sự tiến bộ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 実感 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?