実情 [Thực Tình]

実状 [Thực Trạng]

じつじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

tình trạng thực tế; hoàn cảnh thực tế

JP: 実情じつじょうがどうなっているかはっきりいいいましょう。

VI: Hãy nói rõ tình hình thực tế là như thế nào.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

事件じけん原因げんいん調しらべるために実情じつじょう調査ちょうさ委員いいんかいつくられた。
Ủy ban điều tra sự thật đã được thành lập để điều tra nguyên nhân của vụ việc.
事態じたい好転こうてんするものとおもっていたが、実情じつじょうえば、悪化あっかしている。
Tôi đã nghĩ rằng tình hình sẽ được cải thiện, nhưng thực tế thì nó đang xấu đi.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 実情
  • Cách đọc: じつじょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: tình hình thực tế, thực trạng (những gì đang thực sự xảy ra, không phải danh nghĩa)
  • Cụm thường gặp: 実情を把握する/実情に即して/実情を明らかにする/現場の実情/国内の実情/生活の実情

2. Ý nghĩa chính

  • Tình hình thực tế như nó vốn có, đôi khi trái với bề ngoài/建前. Hay dùng trong báo cáo, điều tra, tin tức, hành chính.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 実態: Thực thể/thực trạng bên trong, nhấn mạnh bản chất (thường dùng khi có vấn đề ẩn giấu). 実情 trung tính hơn, thiên về “tình hình”.
  • 現状: Tình trạng hiện tại, không nhất thiết nhấn mạnh “thực” vs “bề ngoài”.
  • 事情: Hoàn cảnh/lý do, mang tính hoàn cảnh cá nhân hoặc bối cảnh cụ thể.
  • 実際: Thực tế (trạng từ/danh từ), phạm vi rộng; 実情 cụ thể về “tình hình”.
  • 内情: Nội tình, chuyện bên trong; sắc thái “ẩn khuất” mạnh hơn 実情.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 実情を把握する/把握不足(nắm bắt tình hình thực tế/thiếu nắm bắt).
  • 実情に即した対策/制度(giải pháp/thể chế sát với thực tế).
  • 実情を明らかにする/公表する(làm rõ/công bố thực trạng).
  • Ngữ cảnh: Trang trọng–hành chính–truyền thông; cũng dùng trong học thuật/doanh nghiệp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
実態 Gần nghĩa thực chất, bộ mặt thật Nhấn mạnh bên trong, đôi khi tiêu cực
現状 Gần nghĩa tình hình hiện tại Trung tính, không đối lập với bề ngoài
事情 Liên quan hoàn cảnh, lý do Cá nhân/cụ thể hơn
内情 Liên quan nội tình Hàm ý chuyện bên trong
建前 Đối lập cái bề ngoài/nguyên tắc danh nghĩa Đối lập điển hình với 実情
実際 Liên quan thực tế Khái niệm rộng, đa từ loại

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 実: “thực, thật, quả”.
  • 情: “tình, tình hình, cảm tình”.
  • Ghép nghĩa: “tình hình thực” → thực trạng như nó vốn có.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo, “nói theo 実情” không chỉ liệt kê số liệu mà còn phải phản ánh điều kiện hiện trường, tiếng nói của bên liên quan. Cụm 実情に即した〜 là chìa khóa để đề xuất thực thi được.

8. Câu ví dụ

  • 現場の実情をまず把握してください。
    Trước hết hãy nắm bắt tình hình thực tế tại hiện trường.
  • 地域の実情に即した支援が必要だ。
    Cần hỗ trợ sát với thực trạng của địa phương.
  • 報告書は会社の実情を正確に反映していない。
    Bản báo cáo không phản ánh chính xác thực trạng công ty.
  • 家庭の実情を考慮して学費を決める。
    Quyết định học phí có xét đến thực trạng gia đình.
  • 制度と現場の実情にギャップがある。
    Có khoảng cách giữa chế độ và tình hình thực tế ở hiện trường.
  • 海外の実情を踏まえた戦略が求められる。
    Cần chiến lược dựa trên thực trạng ở nước ngoài.
  • 調査で労働者の実情が明らかになった。
    Khảo sát đã làm rõ thực trạng của người lao động.
  • コスト面の実情を無視するわけにはいかない。
    Không thể bỏ qua thực trạng về chi phí.
  • 医療現場の実情に合わない規則は見直すべきだ。
    Nên xem xét lại các quy định không phù hợp với thực tế ở tuyến y tế.
  • 彼らの暮らしの実情を知って考えが変わった。
    Sau khi biết thực trạng cuộc sống của họ, tôi đã thay đổi quan điểm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 実情 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?