1. Thông tin cơ bản
- Từ: 実刑
- Cách đọc: じっけい
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ pháp lý)
- Nghĩa khái quát: Án tù “thực thụ” phải chấp hành, không được hưởng án treo.
- Lĩnh vực: Pháp luật, tư pháp hình sự
2. Ý nghĩa chính
Chỉ bản án hình sự buộc bị cáo phải thi hành án (ví dụ: phạt tù giam), trái với án treo (執行猶予). Thường đi với 判決, 科す, 言い渡す, 確定する.
3. Phân biệt
- 実刑 vs 執行猶予: 実刑 phải chấp hành ngay; 執行猶予 là hoãn thi hành có điều kiện, không vào tù nếu không tái phạm trong thời gian thử thách.
- 実刑 vs 罰金刑: 罰金 là hình phạt tiền; 実刑 thường chỉ các hình phạt tước tự do (như 懲役, 禁錮).
- 実刑 vs 執行停止: 執行停止 là tạm dừng thi hành vì lý do thủ tục/sức khỏe, khác với án treo.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường dùng: 実刑判決 (bản án tù giam), 懲役X年の実刑, 実刑を科す, 実刑が確定する, 実刑を回避する.
- Ngữ cảnh: tin tức pháp đình, bản án tòa, văn bản pháp lý; phong cách trang trọng.
- Ngữ pháp: đi trực tiếp sau con số thời hạn, ví dụ 懲役3年の実刑.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 執行猶予 |
Đối nghĩa |
Án treo |
Hoãn thi hành có điều kiện |
| 懲役 |
Liên quan |
Phạt tù giam (lao động) |
Một loại hình phạt cấu thành 実刑 |
| 禁錮 |
Liên quan |
Phạt tù giam (không lao động) |
Hình phạt tước tự do |
| 罰金刑 |
Khác loại |
Hình phạt tiền |
Không phải 実刑 theo nghĩa “tù giam” |
| 量刑 |
Liên quan |
Định lượng hình phạt |
Quá trình tòa án quyết định mức phạt |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 実: ジツ – “thực, thật”.
- 刑: ケイ – “hình phạt, hình luật”.
- Cấu tạo: 実 (thực) + 刑 (hình) → “hình phạt thực sự phải thi hành”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin, bạn sẽ gặp các công thức cố định như 「懲役X年の実刑を言い渡す」「執行猶予は付かなかった」. Hiểu cặp khái niệm 実刑 ↔ 執行猶予 giúp nắm nhanh “đi tù hay không” trong bản án tiếng Nhật.
8. Câu ví dụ
- 被告に懲役3年の実刑が言い渡された。
Bị cáo bị tuyên án tù giam 3 năm.
- 執行猶予は付かず、判決は実刑となった。
Không kèm án treo, phán quyết là án tù giam.
- 実刑判決を不服として控訴する。
Kháng cáo vì không đồng ý với bản án tù giam.
- 実刑が確定し、被告は収監された。
Án tù giam đã có hiệu lực và bị cáo bị đưa đi thi hành án.
- 初犯でも悪質なら実刑の可能性がある。
Dù là phạm tội lần đầu, nếu nghiêm trọng vẫn có khả năng bị tù giam.
- 量刑判断では実刑回避が最大の争点だった。
Trong quyết định mức án, tránh tù giam là điểm tranh luận lớn nhất.
- 罰金ではなく実刑を科すべきだと検察は主張した。
Công tố cho rằng nên áp dụng tù giam chứ không phải phạt tiền.
- 交通事故で実刑は重すぎるとの意見もある。
Cũng có ý kiến cho rằng án tù giam với tai nạn giao thông là quá nặng.
- 裁判所は再犯の恐れを理由に実刑を選択した。
Tòa chọn án tù giam với lý do nguy cơ tái phạm.
- 弁護側は執行猶予付き判決で実刑を避けたい考えだ。
Bên bào chữa muốn bản án kèm án treo để tránh tù giam.