宝祚 [Bảo Tộ]
ほうそ

Danh từ chung

ngôi vị hoàng đế; ngai vàng hoàng gia

🔗 皇位

Hán tự

Bảo kho báu; giàu có; của cải
Tộ ngai vàng; hạnh phúc