定額貯金 [Định Ngạch Trữ Kim]
ていがくちょきん

Danh từ chung

tiết kiệm định kỳ

Hán tự

Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định
Ngạch trán; bảng; bức tranh đóng khung; số lượng
Trữ tiết kiệm; lưu trữ; dự trữ; giữ; để râu
Kim vàng