Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
定額貯金
[Định Ngạch Trữ Kim]
ていがくちょきん
🔊
Danh từ chung
tiết kiệm định kỳ
Hán tự
定
Định
xác định; sửa; thiết lập; quyết định
額
Ngạch
trán; bảng; bức tranh đóng khung; số lượng
貯
Trữ
tiết kiệm; lưu trữ; dự trữ; giữ; để râu
金
Kim
vàng