定説 [Định Thuyết]
ていせつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

lý thuyết được chấp nhận

Hán tự

Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định
Thuyết ý kiến; lý thuyết