定義 [Định Nghĩa]

ていぎ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

định nghĩa

JP: 定義ていぎするのがむずかしいかたりもある。

VI: Có những từ rất khó định nghĩa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ジャズの定義ていぎってなにですか?
Định nghĩa của jazz là gì?
辞書じしょ単語たんご定義ていぎするものである。
Từ điển là thứ dùng để định nghĩa các từ.
三角形さんかっけい」を定義ていぎするのはむずかしいです。
"Khó để định nghĩa 'tam giác'."
生活せいかつ習慣しゅうかんびょう定義ていぎなにですか?
Định nghĩa của bệnh lý do lối sống là gì?
円錐えんすいがた定義ていぎおしえてくれませんか。
Bạn có thể giải thích định nghĩa của hình nón không?
このかたり明確めいかく定義ていぎできますか。
Bạn có thể định nghĩa rõ ràng từ này không?
わたし幸福こうふくつぎのように定義ていぎしよう。
Tôi sẽ định nghĩa hạnh phúc như sau.
とりわけ、論理ろんりがくには正確せいかく定義ていぎ要求ようきゅうされる。
Đặc biệt, môn logic đòi hỏi định nghĩa chính xác.
数学すうがくでは直線ちょくせんは2つのてんによって定義ていぎされる。
Trong toán học, một đường thẳng được định nghĩa bởi hai điểm.
あなたは「幸福こうふく」をどのように定義ていぎしますか。
Bạn định nghĩa "hạnh phúc" như thế nào?

Hán tự

Từ liên quan đến 定義

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 定義
  • Cách đọc: ていぎ
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ する(定義する), thể bị động/khả năng: 定義される/定義できる
  • Nghĩa khái quát: định nghĩa; việc xác lập nội hàm của khái niệm/thuật ngữ
  • Lĩnh vực: học thuật, luật, CNTT, toán học, từ điển

2. Ý nghĩa chính

- Xác định ý nghĩa chính xác của một khái niệm, thuật ngữ, hay biến, để sử dụng nhất quán trong một phạm vi nhất định.
- Trong kỹ thuật/CNTT: “định nghĩa” cấu trúc, kiểu dữ liệu, hàm, hằng số.

3. Phân biệt

  • 概念: khái niệm (nội dung tư duy). 定義 là phát biểu xác định ranh giới của khái niệm.
  • 規定: quy định (luật lệ). Không đồng nhất với định nghĩa, dù phần “用語の定義” thường nằm trong điều khoản.
  • 説明: giải thích; có thể rộng/linh hoạt hơn định nghĩa.
  • 命名: đặt tên; khác với định nghĩa nội dung.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 用語を定義する, Aの定義, 〜と定義づける, 再定義する
  • Trong lập trình: 変数を定義する, 型定義, マクロ定義
  • Trong luận văn: 先行研究に基づき用語を操作的に定義する(operational definition)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
定義するBiến thểđịnh nghĩa (động từ)Dùng trong học thuật/CNTT
定義づけるBiến thểquy định nghĩa, xác lập nghĩaSắc thái thiết lập
再定義Liên quantái định nghĩaLàm mới nghĩa/phạm vi
概念Liên quankhái niệmĐối tượng được định nghĩa
規定Liên quanquy địnhVăn bản pháp quy
未定義Đối nghĩa gầnchưa được định nghĩaCNTT, toán học
曖昧Đối nghĩa lệch hướngmơ hồTrạng thái không rõ ràng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 定(テイ/さだ・める): xác lập, cố định
  • 義(ギ): nghĩa, lẽ phải; trong ngữ cảnh là “ý nghĩa”
  • Ghép: “cố định + ý nghĩa” → 定義
  • Từ phái sinh: 定義する, 再定義, 定義域(toán học), 型定義(CNTT)

7. Bình luận mở rộng (AI)

Để tránh tranh luận lan man, hãy nêu định nghĩa thao tác ngay đầu bài: phạm vi, tiêu chí đo, ví dụ biên. Trong code, phân biệt rõ “宣言” (khai báo) và “定義” (định nghĩa) để tránh lỗi liên kết.

8. Câu ví dụ

  • 本研究では「幸福」を定義し直す。
    Nghiên cứu này sẽ tái định nghĩa “hạnh phúc”.
  • まず用語を明確に定義する必要がある。
    Trước hết cần định nghĩa rõ các thuật ngữ.
  • このクラスのメソッドはインターフェースで定義されている。
    Các phương thức của lớp này được định nghĩa trong interface.
  • 辞書によると「文化」の定義は多様だ。
    Theo từ điển, định nghĩa “văn hóa” rất đa dạng.
  • 成功を「継続的な成長」として定義づける
    Quy định nghĩa thành công là “tăng trưởng liên tục”.
  • 関数を定義したが、まだ呼び出していない。
    Đã định nghĩa hàm nhưng chưa gọi.
  • 法律で用語の定義が明記されている。
    Trong luật có ghi rõ định nghĩa của các thuật ngữ.
  • 「常識」は時代によって再定義される。
    “Thường thức” được tái định nghĩa theo thời đại.
  • この記号は未だに定義が統一されていない。
    Ký hiệu này đến nay vẫn chưa có định nghĩa thống nhất.
  • 分析の前に変数を操作的に定義する
    Trước khi phân tích hãy định nghĩa thao tác các biến.
💡 Giải thích chi tiết về từ 定義 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?