1. Thông tin cơ bản
- Từ: 定義
- Cách đọc: ていぎ
- Loại từ: Danh từ; danh động từ する(定義する), thể bị động/khả năng: 定義される/定義できる
- Nghĩa khái quát: định nghĩa; việc xác lập nội hàm của khái niệm/thuật ngữ
- Lĩnh vực: học thuật, luật, CNTT, toán học, từ điển
2. Ý nghĩa chính
- Xác định ý nghĩa chính xác của một khái niệm, thuật ngữ, hay biến, để sử dụng nhất quán trong một phạm vi nhất định.
- Trong kỹ thuật/CNTT: “định nghĩa” cấu trúc, kiểu dữ liệu, hàm, hằng số.
3. Phân biệt
- 概念: khái niệm (nội dung tư duy). 定義 là phát biểu xác định ranh giới của khái niệm.
- 規定: quy định (luật lệ). Không đồng nhất với định nghĩa, dù phần “用語の定義” thường nằm trong điều khoản.
- 説明: giải thích; có thể rộng/linh hoạt hơn định nghĩa.
- 命名: đặt tên; khác với định nghĩa nội dung.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 用語を定義する, Aの定義, 〜と定義づける, 再定義する
- Trong lập trình: 変数を定義する, 型定義, マクロ定義
- Trong luận văn: 先行研究に基づき用語を操作的に定義する(operational definition)
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 定義する | Biến thể | định nghĩa (động từ) | Dùng trong học thuật/CNTT |
| 定義づける | Biến thể | quy định nghĩa, xác lập nghĩa | Sắc thái thiết lập |
| 再定義 | Liên quan | tái định nghĩa | Làm mới nghĩa/phạm vi |
| 概念 | Liên quan | khái niệm | Đối tượng được định nghĩa |
| 規定 | Liên quan | quy định | Văn bản pháp quy |
| 未定義 | Đối nghĩa gần | chưa được định nghĩa | CNTT, toán học |
| 曖昧 | Đối nghĩa lệch hướng | mơ hồ | Trạng thái không rõ ràng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 定(テイ/さだ・める): xác lập, cố định
- 義(ギ): nghĩa, lẽ phải; trong ngữ cảnh là “ý nghĩa”
- Ghép: “cố định + ý nghĩa” → 定義
- Từ phái sinh: 定義する, 再定義, 定義域(toán học), 型定義(CNTT)
7. Bình luận mở rộng (AI)
Để tránh tranh luận lan man, hãy nêu định nghĩa thao tác ngay đầu bài: phạm vi, tiêu chí đo, ví dụ biên. Trong code, phân biệt rõ “宣言” (khai báo) và “定義” (định nghĩa) để tránh lỗi liên kết.
8. Câu ví dụ
- 本研究では「幸福」を定義し直す。
Nghiên cứu này sẽ tái định nghĩa “hạnh phúc”.
- まず用語を明確に定義する必要がある。
Trước hết cần định nghĩa rõ các thuật ngữ.
- このクラスのメソッドはインターフェースで定義されている。
Các phương thức của lớp này được định nghĩa trong interface.
- 辞書によると「文化」の定義は多様だ。
Theo từ điển, định nghĩa “văn hóa” rất đa dạng.
- 成功を「継続的な成長」として定義づける。
Quy định nghĩa thành công là “tăng trưởng liên tục”.
- 関数を定義したが、まだ呼び出していない。
Đã định nghĩa hàm nhưng chưa gọi.
- 法律で用語の定義が明記されている。
Trong luật có ghi rõ định nghĩa của các thuật ngữ.
- 「常識」は時代によって再定義される。
“Thường thức” được tái định nghĩa theo thời đại.
- この記号は未だに定義が統一されていない。
Ký hiệu này đến nay vẫn chưa có định nghĩa thống nhất.
- 分析の前に変数を操作的に定義する。
Trước khi phân tích hãy định nghĩa thao tác các biến.