定期預金 [Định Kỳ Dự Kim]
ていきよきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

tiền gửi có kỳ hạn

JP: わたしきん銀行ぎんこう3年さんねん定期ていき預金よきんれた。

VI: Tôi đã gửi tiền vào ngân hàng với kỳ hạn ba năm.

Hán tự

Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định
Kỳ kỳ hạn; thời gian
Dự gửi; ủy thác
Kim vàng