定期預金 [Định Kỳ Dự Kim]

ていきよきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

tiền gửi có kỳ hạn

JP: わたしきん銀行ぎんこう3年さんねん定期ていき預金よきんれた。

VI: Tôi đã gửi tiền vào ngân hàng với kỳ hạn ba năm.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 定期預金
  • Cách đọc: ていきよきん
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: tiền gửi có kỳ hạn (tiền gửi tiết kiệm có thời hạn cố định)
  • Lĩnh vực: ngân hàng, tài chính cá nhân/doanh nghiệp

2. Ý nghĩa chính

定期預金 là hình thức gửi tiền trong một kỳ hạn cố định với mức lãi suất xác định; thường không rút trước hạn, nếu rút sẽ chịu lãi suất thấp hơn hoặc phạt.

3. Phân biệt

  • 定期預金 vs 普通預金: 普通預金 rút nộp tự do, lãi thấp. 定期預金 khóa kỳ hạn, lãi cao hơn.
  • 定期預金 vs 積立預金: 積立預金 là gửi góp định kỳ từng khoản nhỏ; 定期預金 là gửi một khoản cố định trong kỳ hạn.
  • 定期預金 vs 当座預金: 当座預金 dùng cho thanh toán bằng séc của doanh nghiệp, không có lãi.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm từ thường gặp: 満期(đến hạn), 解約(tất toán/giải ước), 中途解約(tất toán trước hạn), 金利(lãi suất), 自動継続(tự động tái tục)
  • Mẫu: 定期預金に預ける/を作る/を解約する/を満期まで運用する
  • Ngữ cảnh: giao dịch tại quầy/online, tư vấn tài chính, quản lý tiền nhàn rỗi.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
定期預金 Từ mục tiêu Tiền gửi có kỳ hạn Lãi suất cao hơn thường; rút trước hạn bị giảm lãi.
普通預金 Đối chiếu Tiền gửi thanh toán/thông thường Rút nộp tự do, lãi thấp.
積立預金 Liên quan Tiền gửi tích lũy Gửi góp đều, hướng mục tiêu tiết kiệm.
当座預金 Liên quan Tài khoản vãng lai Cho doanh nghiệp, thanh toán bằng séc, không lãi.
外貨定期預金 Biến thể Tiền gửi kỳ hạn ngoại tệ Có rủi ro tỷ giá.
解約 Từ đi kèm Tất toán/giải ước Thường đi với 定期預金.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 定: định; 期: kỳ hạn → 定期: theo kỳ hạn.
  • 預: ký thác, gửi; 金: tiền → 預金: tiền gửi.
  • 定期預金 = tiền gửi theo kỳ hạn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi tư vấn, hãy làm rõ kỳ hạn (3ヶ月, 1年, 3年…), phương thức 満期 (rút gốc+lãi hay 自動継続), và quy định 中途解約. Trong tiếng Nhật thương mại, mẫu câu trang trọng như ボーナスは定期預金でお運用されますか rất tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 定期預金を解約した。
    Tôi đã tất toán tiền gửi có kỳ hạn.
  • 100万円を一年物の定期預金に預けた。
    Tôi gửi 1.000.000 yên vào kỳ hạn 1 năm.
  • 定期預金の金利が上がった。
    Lãi suất tiền gửi kỳ hạn đã tăng.
  • 満期になった定期預金を自動継続にした。
    Tôi để tự động tái tục khoản tiền gửi đến hạn.
  • 途中解約すると定期預金の利息が下がる。
    Nếu tất toán trước hạn, lãi của tiền gửi kỳ hạn sẽ giảm.
  • ボーナスは定期預金に回すつもりだ。
    Tôi định gửi khoản thưởng vào tiền gửi kỳ hạn.
  • 普通預金から定期預金へ振り替える。
    Chuyển từ tiền gửi thường sang tiền gửi kỳ hạn.
  • ネット銀行で定期預金を作った。
    Tôi mở tiền gửi kỳ hạn tại ngân hàng trực tuyến.
  • 法人向けの大口定期預金を検討している。
    Đang xem xét tiền gửi kỳ hạn số tiền lớn cho doanh nghiệp.
  • この定期預金は満期一括受取だ。
    Khoản tiền gửi kỳ hạn này nhận cả gốc lãi một lần khi đáo hạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 定期預金 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?