1. Thông tin cơ bản
- Từ: 定期預金
- Cách đọc: ていきよきん
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: tiền gửi có kỳ hạn (tiền gửi tiết kiệm có thời hạn cố định)
- Lĩnh vực: ngân hàng, tài chính cá nhân/doanh nghiệp
2. Ý nghĩa chính
定期預金 là hình thức gửi tiền trong một kỳ hạn cố định với mức lãi suất xác định; thường không rút trước hạn, nếu rút sẽ chịu lãi suất thấp hơn hoặc phạt.
3. Phân biệt
- 定期預金 vs 普通預金: 普通預金 rút nộp tự do, lãi thấp. 定期預金 khóa kỳ hạn, lãi cao hơn.
- 定期預金 vs 積立預金: 積立預金 là gửi góp định kỳ từng khoản nhỏ; 定期預金 là gửi một khoản cố định trong kỳ hạn.
- 定期預金 vs 当座預金: 当座預金 dùng cho thanh toán bằng séc của doanh nghiệp, không có lãi.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm từ thường gặp: 満期(đến hạn), 解約(tất toán/giải ước), 中途解約(tất toán trước hạn), 金利(lãi suất), 自動継続(tự động tái tục)
- Mẫu: 定期預金に預ける/を作る/を解約する/を満期まで運用する
- Ngữ cảnh: giao dịch tại quầy/online, tư vấn tài chính, quản lý tiền nhàn rỗi.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 定期預金 |
Từ mục tiêu |
Tiền gửi có kỳ hạn |
Lãi suất cao hơn thường; rút trước hạn bị giảm lãi. |
| 普通預金 |
Đối chiếu |
Tiền gửi thanh toán/thông thường |
Rút nộp tự do, lãi thấp. |
| 積立預金 |
Liên quan |
Tiền gửi tích lũy |
Gửi góp đều, hướng mục tiêu tiết kiệm. |
| 当座預金 |
Liên quan |
Tài khoản vãng lai |
Cho doanh nghiệp, thanh toán bằng séc, không lãi. |
| 外貨定期預金 |
Biến thể |
Tiền gửi kỳ hạn ngoại tệ |
Có rủi ro tỷ giá. |
| 解約 |
Từ đi kèm |
Tất toán/giải ước |
Thường đi với 定期預金. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 定: định; 期: kỳ hạn → 定期: theo kỳ hạn.
- 預: ký thác, gửi; 金: tiền → 預金: tiền gửi.
- 定期預金 = tiền gửi theo kỳ hạn.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi tư vấn, hãy làm rõ kỳ hạn (3ヶ月, 1年, 3年…), phương thức 満期 (rút gốc+lãi hay 自動継続), và quy định 中途解約. Trong tiếng Nhật thương mại, mẫu câu trang trọng như ボーナスは定期預金でお運用されますか rất tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- 定期預金を解約した。
Tôi đã tất toán tiền gửi có kỳ hạn.
- 100万円を一年物の定期預金に預けた。
Tôi gửi 1.000.000 yên vào kỳ hạn 1 năm.
- 定期預金の金利が上がった。
Lãi suất tiền gửi kỳ hạn đã tăng.
- 満期になった定期預金を自動継続にした。
Tôi để tự động tái tục khoản tiền gửi đến hạn.
- 途中解約すると定期預金の利息が下がる。
Nếu tất toán trước hạn, lãi của tiền gửi kỳ hạn sẽ giảm.
- ボーナスは定期預金に回すつもりだ。
Tôi định gửi khoản thưởng vào tiền gửi kỳ hạn.
- 普通預金から定期預金へ振り替える。
Chuyển từ tiền gửi thường sang tiền gửi kỳ hạn.
- ネット銀行で定期預金を作った。
Tôi mở tiền gửi kỳ hạn tại ngân hàng trực tuyến.
- 法人向けの大口定期預金を検討している。
Đang xem xét tiền gửi kỳ hạn số tiền lớn cho doanh nghiệp.
- この定期預金は満期一括受取だ。
Khoản tiền gửi kỳ hạn này nhận cả gốc lãi một lần khi đáo hạn.