Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
定性分析
[Định Tính Phân Tích]
ていせいぶんせき
🔊
Danh từ chung
phân tích định tính
Hán tự
定
Định
xác định; sửa; thiết lập; quyết định
性
Tính
giới tính; bản chất
分
Phân
phần; phút; đoạn; chia sẻ; độ; số phận; nhiệm vụ; hiểu; biết; tỷ lệ; 1%; cơ hội; shaku/100
析
Tích
phân tích; chia
Từ liên quan đến 定性分析
化学分析
かがくぶんせき
phân tích hóa học