官邸 [Quan Để]
かんてい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

nhà công vụ

🔗 私邸

Hán tự

Quan quan chức; chính phủ
Để nơi cư trú; biệt thự

Từ liên quan đến 官邸