官紀紊乱 [Quan Kỉ Vặn Loạn]
かんきびんらん

Danh từ chung

tham nhũng công vụ

Hán tự

Quan quan chức; chính phủ
Kỉ biên niên sử; lịch sử
Vặn làm phiền
Loạn bạo loạn; chiến tranh; rối loạn; làm phiền