Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
官紀紊乱
[Quan Kỉ Vặn Loạn]
かんきびんらん
🔊
Danh từ chung
tham nhũng công vụ
Hán tự
官
Quan
quan chức; chính phủ
紀
Kỉ
biên niên sử; lịch sử
紊
Vặn
làm phiền
乱
Loạn
bạo loạn; chiến tranh; rối loạn; làm phiền