Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
官公吏
[Quan Công Lại]
かんこうり
🔊
Danh từ chung
quan chức
Hán tự
官
Quan
quan chức; chính phủ
公
Công
công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
吏
Lại
quan chức; viên chức
Từ liên quan đến 官公吏
官僚
かんりょう
quan chức; công chức