Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
宗主
[Tông Chủ]
そうしゅ
🔊
Danh từ chung
chư hầu
Hán tự
宗
Tông
tôn giáo; phái
主
Chủ
chủ; chính
Từ liên quan đến 宗主
宗主国
そうしゅこく
nước chư hầu