完工
[Hoàn Công]
かんこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
hoàn thành công trình xây dựng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この建物は程なく完工だ。
Tòa nhà này sẽ sớm hoàn thành.