完勝 [Hoàn Thắng]

かんしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chiến thắng hoàn toàn