完全主義者 [Hoàn Toàn Chủ Nghĩa Giả]
かんぜんしゅぎしゃ

Danh từ chung

người theo chủ nghĩa hoàn hảo

Hán tự

Hoàn hoàn hảo; hoàn thành
Toàn toàn bộ; toàn thể; tất cả; hoàn chỉnh; hoàn thành
Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa
Giả người

Từ liên quan đến 完全主義者