完全主義 [Hoàn Toàn Chủ Nghĩa]
かんぜんしゅぎ

Danh từ chung

chủ nghĩa hoàn hảo

🔗 完璧主義

Hán tự

Hoàn hoàn hảo; hoàn thành
Toàn toàn bộ; toàn thể; tất cả; hoàn chỉnh; hoàn thành
Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa

Từ liên quan đến 完全主義