Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
宋詞
[Tống Từ]
そうし
🔊
Danh từ chung
thơ Tống
Hán tự
宋
Tống
cư trú; triều Tống
詞
Từ
từ ngữ; thơ