宋朝体 [Tống Triều Thể]
そうちょうたい

Danh từ chung

kiểu chữ nghiêng thanh lịch

Hán tự

Tống cư trú; triều Tống
Triều buổi sáng; triều đại; chế độ; thời kỳ; thời đại; (Bắc) Triều Tiên
Thể cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh