安閑
[An Nhàn]
あんかん
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
thư giãn; dễ dãi; thong thả; yên bình; thoải mái
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
thờ ơ (trong tình huống khẩn cấp); không quan tâm; không lo lắng; vô tư