安牌 [An Bài]
安パイ [An]
あんパイ
アンパイ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Mạt chược

⚠️Từ viết tắt

quân an toàn

quân có thể bỏ mà không sợ đối thủ hưởng lợi

🔗 安全牌

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt  ⚠️Thành ngữ

lựa chọn không rủi ro; người dễ xử lý

🔗 安全牌

Hán tự

An thư giãn; rẻ; thấp; yên tĩnh; nghỉ ngơi; hài lòng; yên bình
Bài nhãn; biển hiệu; huy chương; quân bài mạt chược